Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quyết định
|
động từ
phải thực hiện cho được việc sẽ làm
quyết định xin chuyển công tác
nguyên nhân trực tiếp của thay đổi cuối cùng
vật chất quyết định tinh thần
danh từ
văn bản xác định của cấp có thẩm quyền đề ra
giám đốc ký quyết định tăng lương
tính từ
quan trọng đối với những gì sẽ xảy ra
giờ phút quyết định
Từ điển Việt - Pháp
quyết định
|
décider; déterminer; se décider à; se résoudre à
décider les affaires d'Etat
décider de partir
déterminer son choix d'après la raison
décision ; sentence ; arrêt
arrêt de la cour suprême
décision judiciaire
sentence arbitrale
décisif
victoire décisive
décideur
déterminisme